Reports
Danh mục Báo cáo:
Time | Operation Report |
Financial report | Survey, evaluation | Other |
2017 | ||||
2016 | Báo cáo Thường niên | Báo cáo kiểm toán | – Hài lòng khách hàng | – Thống kê mức sống |
2015 | Báo cáo Thường niên | Báo cáo kiểm toán | – Nhu cầu khách hàng | – PPI |
2014 | Báo cáo Thường niên | Báo cáo kiểm toán | NA | NA |